Characters remaining: 500/500
Translation

civil order

Academic
Friendly

Từ "civil order" trong tiếng Anh có thể được hiểu "trật tự xã hội" hoặc "trật tự dân sự". Đây một khái niệm dùng để chỉ sự tổ chức quản lý trong một cộng đồng hoặc xã hội, đảm bảo rằng mọi người tuân thủ các quy tắc luật lệ để duy trì sự ổn định hòa bình.

Định nghĩa:
  • Civil Order (trật tự xã hội): trạng thái trong đó các cá nhân tổ chức trong xã hội hoạt động theo các quy tắc, luật pháp các chuẩn mực xã hội, giúp duy trì sự ổn định an toàn cho cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The government is responsible for maintaining civil order." (Chính phủ trách nhiệm duy trì trật tự xã hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of crisis, it is crucial to restore civil order to prevent chaos." (Trong những thời điểm khủng hoảng, việc khôi phục trật tự xã hội rất quan trọng để ngăn chặn sự hỗn loạn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Civil (dân sự): Liên quan đến công dân hoặc cộng đồng, dụ "civil rights" (quyền dân sự).
  • Order (trật tự): Có thể chỉ sự sắp xếp, tổ chức, hoặc sự tuân theo quy tắc.
Từ đồng nghĩa:
  • Social order: Trật tự xã hội, nhưng có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn.
  • Law and order: Luật pháp trật tự, thường chỉ sự thực thi luật pháp trong xã hội.
Idioms cụm động từ:
  • Keep order: Duy trì trật tự.

    • dụ: "The police were called to keep order during the protest." (Cảnh sát đã được gọi đến để duy trì trật tự trong cuộc biểu tình.)
  • Break the law: Vi phạm pháp luật, có thể dẫn đến sự mất trật tự xã hội.

    • dụ: "If people break the law, civil order will be compromised." (Nếu mọi người vi phạm pháp luật, trật tự xã hội sẽ bị xâm phạm.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Civil disorder: Tình trạng rối loạn xã hội, trái ngược với civil order.
    • dụ: "Civil disorder can arise from political unrest." (Rối loạn xã hội có thể phát sinh từ bất ổn chính trị.)
Noun
  1. hình thức chính quyền của một tổ chức xã hội
  2. Xã hội tổ chức

Synonyms

Comments and discussion on the word "civil order"